Phiên âm : xìn hào dàn.
Hán Việt : tín hào đạn.
Thuần Việt : đạn tín hiệu; đạn báo hiệu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đạn tín hiệu; đạn báo hiệu一种发射后产生有颜色的光或烟的弹药,用于通讯联络